Nếu bạn chọn Java Spring Boot làm framework chính để học backend, dưới đây là lộ trình chi tiết dành riêng cho công nghệ này:
1. Kiến Thức Nền Tảng
a. Java Core (Bắt Buộc)
- Cú pháp cơ bản:
- Hiểu về biến, vòng lặp, hàm, và điều kiện.
- OOP (Lập trình hướng đối tượng):
- Nắm rõ các khái niệm: Class, Object, Inheritance, Polymorphism, Encapsulation.
- Java Collections Framework:
- Làm quen với List, Set, Map, Queue, Stream API.
- Exception Handling:
- Xử lý lỗi với try-catch-finally.
- I/O và File:
- Làm việc với tệp và dữ liệu (FileReader, FileWriter).
- Multithreading:
- Hiểu cơ bản về Threads và Concurrency.
b. Web Basics
- HTTP và REST API:
- Hiểu cách giao tiếp giữa client-server.
- Các phương thức HTTP: GET, POST, PUT, DELETE.
- Status Codes:
- Hiểu mã phản hồi HTTP: 200, 400, 404, 500.
- JSON và XML:
- Làm quen với cách định dạng và truyền dữ liệu.
c. Cơ sở dữ liệu
- SQL:
- CRUD với MySQL hoặc PostgreSQL.
- Hiểu các khái niệm JOIN, Index, và Transaction.
- ORM (Object-Relational Mapping):
- Làm quen với Hibernate hoặc JPA.
2. Làm Quen Với Spring Framework
a. Spring Core
- Dependency Injection (DI):
- Hiểu cách Spring quản lý các dependency thông qua IoC Container.
- Bean Lifecycle:
- Cách tạo, khởi tạo và hủy bean.
- Annotations:
@Component,@Autowired,@Bean.
b. Spring Boot Cơ Bản
- Khởi tạo dự án:
- Sử dụng Spring Initializr hoặc IntelliJ IDEA/STS.
- Cấu trúc dự án:
- Hiểu các thư mục chính như
src/main/java,src/main/resources.
- Hiểu các thư mục chính như
- Cấu hình:
- Quản lý
application.propertieshoặcapplication.yml.
- Quản lý
c. Xây dựng API
- Tạo API RESTful:
- Sử dụng các annotation như
@RestController,@RequestMapping,@GetMapping,@PostMapping.
- Sử dụng các annotation như
- Thực hành CRUD:
- Tạo ứng dụng quản lý người dùng, bao gồm Create, Read, Update, Delete.
d. Spring Data JPA
- Entity và Repository:
- Tạo các class Entity và Repository với
@EntityvàJpaRepository.
- Tạo các class Entity và Repository với
- Query:
- Viết truy vấn với JPQL hoặc Native SQL.
3. Bảo Mật Với Spring Security
a. Authentication & Authorization
- JWT (JSON Web Token):
- Cài đặt hệ thống đăng nhập và xác thực bằng JWT.
- Role-Based Access Control (RBAC):
- Quản lý quyền theo vai trò như
ROLE_USER,ROLE_ADMIN.
- Quản lý quyền theo vai trò như
- Cấu hình bảo mật:
- Sử dụng
WebSecurityConfigurerAdapter(Spring Security 5+).
- Sử dụng
b. Mã hóa và bảo mật
- Mã hóa mật khẩu với BCryptPasswordEncoder.
- Bảo vệ ứng dụng khỏi CSRF, XSS, và SQL Injection.
4. Xử Lý Dữ Liệu Nâng Cao
a. Xử lý lỗi
- Tạo Global Exception Handler với
@ControllerAdvice. - Xử lý lỗi API bằng cách trả về JSON Error Response.
b. Pagination và Sorting
- Thêm tính năng phân trang và sắp xếp kết quả.
c. Batch Processing
- Sử dụng Spring Batch để xử lý công việc lớn theo lô.
5. Nâng Cao Với Spring Boot
a. WebSockets và ứng dụng real-time
- Xây dựng hệ thống thông báo thời gian thực hoặc chat với Spring WebSocket.
b. Caching
- Sử dụng Redis hoặc EhCache để tối ưu hóa hiệu năng.
c. Background Jobs
- Xử lý công việc nền với @Scheduled hoặc kết hợp Quartz Scheduler.
d. Tích hợp GraphQL
- Làm quen với GraphQL và triển khai API GraphQL trong Spring Boot.
6. Triển Khai Ứng Dụng
a. Đóng gói ứng dụng
- Tạo file
.jarhoặc.warđể triển khai.
b. Docker
- Container hóa ứng dụng với Docker và triển khai lên các môi trường như AWS hoặc Azure.
c. CI/CD
- Tích hợp CI/CD với GitHub Actions hoặc Jenkins.
d. Cloud Deployment
- Triển khai ứng dụng lên Heroku, AWS Elastic Beanstalk, hoặc Kubernetes.
7. Thực Hành Qua Các Dự Án Thực Tế
- Quản lý người dùng:
- API CRUD người dùng, role, và phân quyền.
- Xác thực với JWT.
- Hệ thống thương mại điện tử:
- API quản lý sản phẩm, giỏ hàng, đơn hàng.
- Tích hợp thanh toán (Stripe hoặc PayPal).
- Ứng dụng quản lý sự kiện:
- Tạo, chỉnh sửa và xem danh sách sự kiện.
- Thông báo thời gian thực với WebSocket.
8. Học Hỏi Liên Tục
- Đọc tài liệu chính thức: Spring Boot Documentation.
- Tham gia cộng đồng: Stack Overflow, Reddit, hoặc GitHub.
- Xem khóa học: Udemy, Coursera, hoặc tài nguyên miễn phí trên YouTube.

